KimJeeMi Moderators
Tổng số bài gửi : 92 Join date : 12/09/2010 Age : 33 Đến từ : Tuyên Quang
| Tiêu đề: Super Junior profile Mon Sep 13, 2010 12:59 am | |
| Tên gọi : Super Junior (từng được gọi là Super Junior 05) Phát âm : shoo-puh-joo-nee-uh Tên gọi tắt : Suju Ra mắt : 11/9/2005 : xuất hiện không chính thức trong 1 chương trình hài kịch với tiết mục vũ đạo. 6/11/2005, biểu diễn Twins (knock Out) tại SBS Inkiagayo . Nhưng đến ngày 16/5/2006 trong 1 chương trình đặc biệt của M.Net tên “M.net 100%” mới bắt đầu nổi tiếng. (Buổi biểu diễn này không có sự góp mặt của Ryeowook-thành viên tham gia vào phút cuối và Kyuhyun-tham gia vào giữa năm 2006) Các thành viên chính thức : 이특 Leeteuk | 희철 Heechul | 한긍 Han Geng (한경 Hankyung) | 예성 Yesung | 강인 Kangin | 신동 Shindong |-성민 Sungmin | 은혁 Eunhyuk | 시원 Siwon | 동해 Donghae | 려욱 Ryeowook | 기범 Kibum | 규현 Kyuhyun Công ty quản lý : SM Entertainment Fanclub chính thức : E.L.F. (Ever Lasting Friends) thành lập vào ngày 2/6/2006 Màu bóng chính thức : Pearl Sapphire Blue
Members' Profile.
EeTuek - Angel without Wings Tên thật : 박정수 Park Jungsoo Nghệ danh : 이특 Leetuek | Eetuek (đặc biệt, duy nhất) Ngày sinh : 1/7/1983 Chiều cao : 176cm Cân nặng : 59kg Nhóm máu :A Sở thích : chơi piano, sáng tác, nghe nhạc, hát, online. Cyworld : http://www.cyworld.com/jsplus Học vấn : đang theo học đại học. Tuy nhiên anh không tiết lộ tên của trường đại học đó nên hiện giờ trường học của Ee Teuk vẫn còn nằm trong vòng bí mật.
Heechul - Cinderella Tên thật : 김희철Kim Heechul Nghê danh : 희철 Heechul Ngày sinh : 10/7/1983 Chiều cao : 178cm Cân nặng : 60kg Nhóm máu : AB Sở thích : viết truyện, làm thơ, games, vẽ truyện tranh. Cyworld :http://www.cyworld.com/yuri9doo Học vấn : đang theo học tại Sangji Youngseo College (상지영서대학) – khoa tiếng Anh chuyên ngành du lịch (관광영어통역과)
Hankyung – Beijing Fried Rice Prince Tên thật : 韩 庚 Han Geng Nghê danh : 한경 Han Kyung | 한긍 Han Geng Quê quán : tỉnh Hắc Long Giang - Trung Quốc Ngày sinh : 9/2/1984 Chiều cao : 181cm Cân nặng : 65kg Nhóm máu : B Sở thích : Múa cổ truyển Trung Quốc, Ba-lê, games. Học vấn : trường Đại học quốc gia Trung Quốc, chuyên ngành múa truyền thống và ballet. Cyworld : http://www.cyworld.com.cn/hangeng (Chinese)
Yesung - White Cloud Tên thật : 김종운 Kim Joongwon Nghệ danh : 예성Yesung (giọng hát điêu luyện) Ngày sinh : 24/8/1984 Chiều cao : 178cm Cân nặng : 64kg Nhóm máu : AB Sở thích : ca hát, nghe nhạc, thể thao, đọc sách và xem phim. Học vấn : đang theo học tại Đại học Seonmun (선문대학교) Cyworld : http://www.cyworld.com/ys1106ys
Kangin – Raccoon Tên thật : 김영운Kim Youngwoon Nghệ danh : 강인 Kangin (tình cảm nhân ái sâu sắc) Ngày sinh : 17/1/1985 Chiều cao : 180cm Cân nặng : 70kg Nhóm máu : O Sở thích : xem phim, ca hát, thể thao (võ thuật), bơi lội. Học vấn : đang theo học Đại học Sang Myeong (상명대학교) Cyworld : http://cyworld.com/kangin85
Shindong - Infant Prodigy Tên thật : 신동희 Shin Donghee Nghê danh : 신동 Shindong (thần đồng) Ngày sinh : 28/9/1985 Chiều cao : 178cm Cân nặng : 103kg Nhóm máu : O Sở thích : phim họat hình, nhảy. Học vấn : đang theo học tại Đại học Baekje (백제대학교) Cyworld : http://www.cyworld.com/superjrsd
Sungmin - Sweet Pumpkin. Tên thật : 이성민 Lee Sungmin Nghệ danh : 성민 Sungmin (ánh sáng rực rỡ) Ngày sinh : 1/1/1986 Chiều cao : 175cm Cân nặng : 57kg Nhóm máu : A Sở thích : võ thuật Trung Hoa, xem phim, chơi nhạc cụ. Học vấn : hiện đang theo học tại Đại học Nghệ thuật Seoul – khoa Phát thanh truyền hình (서울예술대학 – 방송연예과)
Eunhyuk - Lovely Monkey Tên thật : 이혁재 Lee Hyukjae Nghệ danh : 은혁 Eunhyuk (ân huệ to lớn) Ngày sinh : 4.4.1986 Chiều cao : 174cm Cân nặng : 59kg Nhóm máu : O Sở thích : Nhảy, thể thao, nghe nhạc. Học vấn : đang theo học Đại học, chuyên ngành Drama & Cinema (không xác định được tên trường)
Siwon - Simba Tên thật : 최시원 Choi Siwon Nghệ danh : 시원 Siwon | Shiwon Ngày sinh : 10/2/1986 Chiều cao : 183cm Cân nặng : 72~73kg Nhóm máu : B Sở thích : ca hát, nhảy, xem phim, Taewondo, tiếng Hoa, chơi trống. Học vấn : đang theo học Đại học Inha, chuyên ngành Thể dục nghệ thuật (인하대학교 – 예술체육학부)
Donghae - Fish Tên thật : 이동해 Lee Donghae Nghệ danh : 동해 Donghae (biển Đông) Ngày sinh : 15/10/1986 Chiều cao : 175cm Cân nặng : 65kg Nhóm máu : A Sở thích : nhảy, thể thao, ca hát, xem phim. Học vấn : đang theo học trường Đại học Myungji (명지대학교) (chung trường với Yun Ho và Jun Su của DBSG)
Ryeowook - Little Pea Tên thật : 김려욱 Kim Ryeowook Nghệ danh : 려욱 Ryeowook (ánh nắng ban mai rực rỡ) Ngày sinh : 21/6/1987 Chiều cao : 173cm Cân nặng : 58kg Nhóm máu : O Sở thích : ca hát, sáng tác. Học vấn : hiện đang theo học Đại học Inha, khoa Phim nhựa và phim truyền hình (인하대학교 – 연극영화과)
Kibum - Snow White Tên thật : 김기범 Kim Kibum Nghệ danh : 기범 Kibum Ngày sinh : 21/8/1987 Chiều cao : 177cm Cân nặng : 58kg Nhóm máu : A Sở thích : ca hát, Học vấn : Ki Bum đã sống năm năm ở Mỹ và học tại trường trung học Santa Monica ở California. Hiện giờ không rõ anh có theo học đại học hay không.
Kyuhuyn - Magnae Tên thật : 조규현 Cho Kyuhyun Nghệ danh : 규현 Kyuhyun (đức hiền sáng như sao khuê) Ngày sinh : 3/2/1988 Chiều cao : 180cm Cân nặng : 68kg Nhóm máu : A Học vấn: hiện nay Kyu Hyun đang theo học trường đại học Kyung Hee – khoa âm nhạc hiện đại (경희대학교 – 모덴음악과) Cyworld : http://www.cyworld.com/sneezes | |
|